Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tin foil




tin+foil
['tin'fɔil]
danh từ
giấy thiếc, lá thiếc (để đóng gói)


/'tin'fɔil/

danh từ
giấy thiếc, lá thiếc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tin foil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.